Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 38:26 | 39 |
2
|
18 | 11 | 34:13 | 38 |
3
|
18 | 11 | 34:18 | 35 |
4
|
18 | 10 | 42:25 | 34 |
5
|
18 | 7 | 28:30 | 25 |
6
|
18 | 7 | 28:28 | 24 |
7
|
18 | 5 | 20:26 | 20 |
8
|
18 | 4 | 19:25 | 20 |
9
|
18 | 5 | 20:29 | 19 |
10
|
18 | 5 | 14:31 | 18 |
11
|
18 | 4 | 24:38 | 14 |
12
|
18 | 2 | 15:27 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nike liga (Nhóm Championship)
- Nike liga (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.