Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 15 | 42:13 | 48 |
2
|
18 | 12 | 31:12 | 39 |
3
|
18 | 11 | 27:11 | 38 |
4
|
18 | 10 | 32:14 | 36 |
5
|
18 | 10 | 21:17 | 33 |
6
|
18 | 7 | 24:21 | 25 |
7
|
18 | 6 | 18:20 | 23 |
8
|
18 | 6 | 17:22 | 22 |
9
|
18 | 5 | 16:17 | 21 |
10
|
18 | 5 | 21:25 | 19 |
11
|
17 | 4 | 15:21 | 16 |
12
|
17 | 4 | 16:24 | 16 |
13
|
18 | 4 | 11:22 | 16 |
14
|
15 | 4 | 12:19 | 15 |
15
|
18 | 3 | 13:29 | 14 |
16
|
17 | 2 | 6:35 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Thăng hạng)
- Persha Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Druha Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.