Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 19 | 49:24 | 64 |
2
|
30 | 18 | 59:23 | 60 |
3
|
30 | 16 | 51:23 | 59 |
4
|
30 | 16 | 47:30 | 58 |
5
|
30 | 13 | 48:40 | 49 |
6
|
30 | 14 | 44:34 | 48 |
7
|
30 | 10 | 41:37 | 40 |
8
|
30 | 10 | 37:37 | 37 |
9
|
30 | 9 | 28:44 | 36 |
10
|
30 | 9 | 26:30 | 35 |
11
|
30 | 9 | 39:51 | 35 |
12
|
30 | 9 | 24:39 | 34 |
13
|
30 | 8 | 22:48 | 30 |
14
|
30 | 6 | 30:49 | 27 |
15
|
30 | 7 | 33:39 | 27 |
16
|
30 | 3 | 27:57 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Pro Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.