Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 6 | 24:15 | 22 |
2
|
12 | 6 | 14:9 | 22 |
3
|
12 | 6 | 15:12 | 21 |
4
|
12 | 4 | 16:15 | 17 |
5
|
12 | 3 | 16:12 | 16 |
6
|
12 | 5 | 11:15 | 16 |
7
|
11 | 4 | 16:10 | 16 |
8
|
11 | 4 | 11:12 | 15 |
9
|
11 | 4 | 18:13 | 15 |
10
|
11 | 4 | 6:13 | 13 |
11
|
11 | 2 | 8:6 | 12 |
12
|
10 | 2 | 11:17 | 11 |
13
|
11 | 2 | 11:16 | 10 |
14
|
12 | 1 | 11:23 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.