Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 15 | 35:4 | 47 |
2
|
18 | 13 | 35:13 | 41 |
3
|
17 | 9 | 21:13 | 33 |
4
|
17 | 9 | 32:20 | 30 |
5
|
17 | 8 | 31:17 | 28 |
6
|
18 | 6 | 19:22 | 24 |
7
|
17 | 6 | 25:23 | 23 |
8
|
17 | 5 | 20:20 | 22 |
9
|
17 | 5 | 18:20 | 21 |
10
|
17 | 5 | 22:29 | 19 |
11
|
17 | 4 | 18:23 | 19 |
12
|
16 | 6 | 20:24 | 19 |
13
|
17 | 4 | 15:24 | 17 |
14
|
17 | 4 | 13:25 | 17 |
15
|
17 | 3 | 12:25 | 13 |
16
|
17 | 3 | 13:26 | 13 |
17
|
17 | 2 | 5:26 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Parva Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Thăng hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.