Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 25:12 | 28 |
2
|
13 | 7 | 15:6 | 25 |
3
|
13 | 7 | 17:8 | 24 |
4
|
13 | 7 | 22:21 | 21 |
5
|
13 | 5 | 12:11 | 21 |
6
|
13 | 5 | 22:13 | 20 |
7
|
13 | 5 | 22:24 | 18 |
8
|
13 | 4 | 12:11 | 18 |
9
|
13 | 4 | 14:13 | 17 |
10
|
13 | 4 | 15:19 | 16 |
11
|
13 | 4 | 16:20 | 15 |
12
|
13 | 4 | 13:19 | 15 |
13
|
13 | 3 | 17:20 | 12 |
14
|
13 | 2 | 14:18 | 11 |
15
|
13 | 1 | 5:11 | 10 |
16
|
13 | 1 | 13:28 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.