Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 13 | 64:8 | 40 |
2
|
12 | 11 | 49:6 | 34 |
3
|
16 | 11 | 45:18 | 33 |
4
|
14 | 10 | 23:11 | 30 |
5
|
14 | 8 | 26:23 | 25 |
6
|
16 | 7 | 25:31 | 23 |
7
|
15 | 5 | 24:41 | 16 |
8
|
16 | 5 | 11:33 | 15 |
9
|
16 | 6 | 28:48 | 12 |
10
|
15 | 3 | 11:31 | 12 |
11
|
16 | 3 | 15:37 | 11 |
12
|
15 | 1 | 7:41 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Nhóm Championship)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.