Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 18:12 | 28 |
2
|
13 | 8 | 14:4 | 27 |
3
|
14 | 7 | 23:11 | 25 |
4
|
13 | 7 | 20:11 | 25 |
5
|
14 | 7 | 20:13 | 24 |
6
|
13 | 6 | 22:13 | 22 |
7
|
14 | 6 | 22:16 | 21 |
8
|
14 | 5 | 20:20 | 20 |
9
|
13 | 6 | 18:20 | 19 |
10
|
14 | 4 | 16:15 | 18 |
11
|
13 | 4 | 18:20 | 15 |
12
|
14 | 3 | 11:18 | 15 |
13
|
13 | 4 | 9:17 | 13 |
14
|
13 | 3 | 11:21 | 10 |
15
|
13 | 2 | 9:19 | 9 |
16
|
14 | 2 | 10:31 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.