Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 5 | 13:4 | 16 |
2
|
8 | 4 | 12:6 | 15 |
3
|
8 | 4 | 10:6 | 15 |
4
|
7 | 4 | 11:7 | 14 |
5
|
8 | 4 | 8:7 | 14 |
6
|
9 | 4 | 17:15 | 13 |
7
|
8 | 4 | 11:11 | 13 |
8
|
9 | 3 | 12:10 | 12 |
9
|
6 | 3 | 9:5 | 11 |
10
|
7 | 2 | 8:6 | 9 |
11
|
6 | 2 | 13:13 | 8 |
12
|
9 | 2 | 12:15 | 8 |
13
|
9 | 1 | 10:19 | 5 |
14
|
9 | 1 | 7:18 | 4 |
15
|
6 | 1 | 4:15 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UAE League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.