Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 37:16 | 31 |
2
|
13 | 9 | 35:22 | 28 |
3
|
15 | 8 | 28:24 | 25 |
4
|
15 | 6 | 28:27 | 24 |
5
|
14 | 6 | 26:24 | 22 |
6
|
14 | 6 | 29:27 | 20 |
7
|
15 | 6 | 25:26 | 20 |
8
|
14 | 6 | 28:33 | 20 |
9
|
13 | 6 | 25:20 | 19 |
10
|
13 | 5 | 24:20 | 19 |
11
|
14 | 6 | 35:34 | 19 |
12
|
15 | 5 | 23:27 | 19 |
13
|
14 | 4 | 22:21 | 17 |
14
|
13 | 4 | 22:28 | 14 |
15
|
14 | 3 | 17:36 | 11 |
16
|
14 | 2 | 25:44 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Nordost
- Oberliga NOFV - Relegation (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.