Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 24:11 | 33 |
2
|
14 | 9 | 24:8 | 29 |
3
|
15 | 7 | 28:16 | 26 |
4
|
16 | 7 | 19:12 | 26 |
5
|
15 | 6 | 19:14 | 24 |
6
|
15 | 6 | 19:17 | 23 |
7
|
15 | 6 | 19:19 | 20 |
8
|
14 | 5 | 22:22 | 20 |
9
|
16 | 5 | 15:16 | 19 |
10
|
15 | 5 | 15:20 | 19 |
11
|
15 | 5 | 18:22 | 19 |
12
|
15 | 4 | 16:17 | 17 |
13
|
15 | 5 | 14:22 | 17 |
14
|
16 | 5 | 18:34 | 16 |
15
|
14 | 3 | 21:22 | 15 |
16
|
15 | 3 | 16:23 | 15 |
17
|
15 | 4 | 17:26 | 15 |
18
|
14 | 3 | 14:17 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Portugal (Thăng hạng)
- Liga Portugal 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.