Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 17:3 | 26 |
2
|
11 | 6 | 16:8 | 21 |
3
|
10 | 5 | 11:5 | 19 |
4
|
10 | 5 | 11:7 | 19 |
5
|
10 | 4 | 15:13 | 14 |
6
|
11 | 3 | 11:9 | 14 |
7
|
10 | 4 | 9:8 | 14 |
8
|
10 | 4 | 8:9 | 14 |
9
|
10 | 3 | 8:5 | 13 |
10
|
10 | 4 | 9:15 | 13 |
11
|
10 | 2 | 9:8 | 10 |
12
|
10 | 2 | 9:12 | 10 |
13
|
10 | 1 | 11:18 | 5 |
14
|
10 | 0 | 2:26 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.