Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 17:9 | 26 |
2
|
10 | 7 | 19:6 | 24 |
3
|
11 | 7 | 16:7 | 23 |
4
|
11 | 6 | 21:12 | 21 |
5
|
9 | 6 | 14:6 | 19 |
6
|
10 | 5 | 13:9 | 17 |
7
|
11 | 4 | 13:9 | 15 |
8
|
11 | 2 | 10:11 | 12 |
9
|
11 | 3 | 11:14 | 12 |
10
|
11 | 2 | 13:14 | 11 |
11
|
11 | 3 | 11:16 | 11 |
12
|
11 | 2 | 9:13 | 10 |
13
|
11 | 2 | 11:16 | 10 |
14
|
11 | 2 | 11:17 | 10 |
15
|
11 | 3 | 12:27 | 10 |
16
|
11 | 0 | 6:21 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng - Big League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.