Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 31:18 | 34 |
2
|
16 | 9 | 31:20 | 28 |
3
|
16 | 8 | 25:18 | 27 |
4
|
16 | 7 | 34:29 | 26 |
5
|
16 | 6 | 25:20 | 24 |
6
|
16 | 7 | 20:21 | 24 |
7
|
16 | 7 | 24:28 | 23 |
8
|
16 | 5 | 27:23 | 20 |
9
|
16 | 5 | 27:31 | 19 |
10
|
16 | 4 | 30:31 | 18 |
11
|
16 | 3 | 19:30 | 14 |
12
|
16 | 2 | 20:44 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship)
- Super League (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.