Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 6 | 13:6 | 22 |
2
|
11 | 6 | 15:10 | 21 |
3
|
11 | 5 | 13:9 | 19 |
4
|
11 | 4 | 11:6 | 18 |
5
|
11 | 5 | 19:16 | 18 |
6
|
11 | 4 | 15:17 | 15 |
7
|
11 | 3 | 20:16 | 14 |
8
|
11 | 4 | 12:14 | 13 |
9
|
11 | 3 | 12:12 | 13 |
10
|
11 | 3 | 9:11 | 13 |
11
|
11 | 3 | 17:16 | 12 |
12
|
11 | 2 | 7:8 | 12 |
13
|
11 | 1 | 12:24 | 8 |
14
|
11 | 1 | 6:16 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.