Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 44:14 | 38 |
2
|
19 | 11 | 30:16 | 36 |
3
|
18 | 10 | 26:14 | 33 |
4
|
18 | 8 | 29:23 | 28 |
5
|
18 | 6 | 23:14 | 26 |
6
|
17 | 6 | 19:17 | 25 |
7
|
19 | 7 | 14:29 | 22 |
8
|
18 | 4 | 11:23 | 18 |
9
|
18 | 4 | 10:28 | 17 |
10
|
19 | 1 | 12:40 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Crnogorska Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva Crnogorska Liga (Thăng hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.