Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 7 | 23:10 | 28 |
2
|
15 | 8 | 23:15 | 28 |
3
|
15 | 6 | 14:12 | 23 |
4
|
14 | 6 | 20:13 | 23 |
5
|
15 | 6 | 16:12 | 22 |
6
|
14 | 5 | 15:10 | 22 |
7
|
14 | 7 | 18:16 | 22 |
8
|
15 | 6 | 16:14 | 20 |
9
|
15 | 4 | 18:16 | 20 |
10
|
15 | 5 | 15:15 | 19 |
11
|
15 | 3 | 18:25 | 14 |
12
|
15 | 2 | 15:21 | 13 |
13
|
15 | 1 | 6:38 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.