Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 19:10 | 29 |
2
|
14 | 7 | 15:12 | 25 |
3
|
14 | 7 | 15:8 | 25 |
4
|
14 | 7 | 19:13 | 25 |
5
|
14 | 7 | 17:9 | 25 |
6
|
14 | 7 | 18:14 | 24 |
7
|
14 | 6 | 21:15 | 21 |
8
|
14 | 6 | 19:14 | 21 |
9
|
14 | 3 | 14:21 | 14 |
10
|
14 | 3 | 10:16 | 11 |
11
|
14 | 3 | 12:21 | 11 |
12
|
14 | 0 | 6:32 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.