Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 14 | 34:14 | 45 |
2
|
21 | 13 | 39:23 | 45 |
3
|
21 | 10 | 42:23 | 36 |
4
|
21 | 8 | 26:25 | 31 |
5
|
20 | 6 | 27:23 | 28 |
6
|
19 | 7 | 38:33 | 26 |
7
|
19 | 7 | 30:26 | 26 |
8
|
21 | 6 | 28:39 | 24 |
9
|
20 | 6 | 22:29 | 23 |
10
|
20 | 6 | 25:33 | 21 |
11
|
21 | 4 | 23:45 | 15 |
12
|
21 | 2 | 25:46 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Championship (Nhóm Thăng hạng)
- NIFL Championship (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.