Vòng 1/16
participant
Kamaz
1
participant
Krylya Sovetov
2
participant
Orenburg
participant
Torpedo Moscow
0
participant
Baltika
2
participant
Zenit
participant
Arsenal Tula
1
participant
Rubin Kazan
0
participant
Lokomotiv Moscow
participant
Neftekhimik
1
participant
FK Rostov
3
participant
Dynamo Makhachkala
Vòng 1/8
participant
Krylya Sovetov
participant
Orenburg
participant
Baltika
participant
Zenit
participant
Arsenal Tula
participant
Lokomotiv Moscow
participant
FK Rostov
participant
Dynamo Makhachkala
Tứ kết
participant
Zenit
1
1
participant
Dynamo Moscow
3
0
participant
Spartak Moscow
3
3
participant
Lokomotiv Moscow
1
2
participant
Dynamo Makhachkala
1
1
participant
CSKA Moscow
0
3
participant
Orenburg
1
0
participant
Krasnodar
3
4
Bán kết
participant
Dynamo Moscow
participant
Spartak Moscow
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Zenit 6 6 19:5 18
2 Orenburg 6 3 6:14 8
3 Rubin Kazan 6 2 5:9 6
4 Akhmat Grozny 6 1 8:10 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs)
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Krasnodar 6 5 14:5 14
2 Dynamo Moscow 6 3 11:6 11
3 Krylya Sovetov 6 3 7:11 8
4 Sochi 6 1 8:18 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs)
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Spartak Moscow 6 4 13:5 13
2 Dynamo Makhachkala 6 5 9:7 13
3 FK Rostov 6 2 8:9 7
4 Pari NN 6 1 4:13 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs)
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 CSKA Moscow 6 4 9:5 13
2 Lokomotiv Moscow 6 4 10:4 13
3 Baltika 6 2 6:9 5
4 Akron Togliatti 6 2 6:13 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.