Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 12 | 38:17 | 41 |
2
|
18 | 12 | 33:16 | 38 |
3
|
18 | 8 | 25:15 | 32 |
4
|
19 | 7 | 26:16 | 30 |
5
|
19 | 7 | 31:22 | 28 |
6
|
17 | 7 | 19:20 | 24 |
7
|
19 | 6 | 20:27 | 24 |
8
|
18 | 4 | 24:27 | 21 |
9
|
17 | 4 | 15:22 | 18 |
10
|
19 | 4 | 16:32 | 16 |
11
|
19 | 2 | 17:33 | 13 |
12
|
18 | 1 | 19:36 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Nhóm Championship)
- Premiership (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.