Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 57:7 | 34 |
2
|
13 | 10 | 39:13 | 30 |
3
|
10 | 9 | 42:6 | 28 |
4
|
13 | 8 | 25:21 | 25 |
5
|
12 | 8 | 19:10 | 24 |
6
|
13 | 6 | 22:25 | 20 |
7
|
13 | 4 | 21:37 | 13 |
8
|
13 | 4 | 8:26 | 12 |
9
|
14 | 5 | 25:44 | 9 |
10
|
13 | 2 | 8:30 | 8 |
11
|
13 | 2 | 11:32 | 7 |
12
|
12 | 1 | 6:32 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Nhóm Championship)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.