Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 14 | 40:23 | 48 |
2
|
21 | 14 | 34:15 | 45 |
3
|
23 | 12 | 49:23 | 42 |
4
|
23 | 8 | 27:28 | 32 |
5
|
21 | 7 | 29:24 | 31 |
6
|
21 | 8 | 43:36 | 30 |
7
|
23 | 7 | 30:40 | 28 |
8
|
21 | 7 | 30:29 | 27 |
9
|
22 | 7 | 33:33 | 25 |
10
|
22 | 6 | 25:33 | 24 |
11
|
23 | 4 | 24:55 | 15 |
12
|
22 | 2 | 25:50 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Championship (Nhóm Thăng hạng)
- NIFL Championship (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.