Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 12 | 57:2 | 36 |
2
|
13 | 9 | 30:10 | 29 |
3
|
13 | 8 | 24:12 | 27 |
4
|
13 | 7 | 32:14 | 25 |
5
|
13 | 6 | 22:11 | 23 |
6
|
13 | 7 | 22:14 | 23 |
7
|
13 | 6 | 13:19 | 21 |
8
|
12 | 2 | 7:11 | 13 |
9
|
12 | 2 | 13:18 | 13 |
10
|
13 | 3 | 14:21 | 13 |
11
|
13 | 3 | 13:25 | 13 |
12
|
13 | 3 | 11:25 | 13 |
13
|
12 | 3 | 5:19 | 10 |
14
|
12 | 2 | 10:35 | 9 |
15
|
12 | 0 | 7:23 | 5 |
16
|
12 | 0 | 5:26 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 2)
- Rớt hạng - Primera Federacion Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.