Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 24:12 | 31 |
2
|
14 | 9 | 27:12 | 30 |
3
|
14 | 9 | 35:14 | 29 |
4
|
14 | 8 | 28:17 | 26 |
5
|
14 | 6 | 24:18 | 24 |
6
|
14 | 7 | 21:15 | 24 |
7
|
14 | 7 | 26:25 | 23 |
8
|
14 | 7 | 25:19 | 22 |
9
|
14 | 4 | 20:19 | 17 |
10
|
14 | 5 | 19:26 | 17 |
11
|
14 | 4 | 19:24 | 16 |
12
|
14 | 4 | 12:17 | 16 |
13
|
14 | 4 | 21:26 | 15 |
14
|
14 | 3 | 13:21 | 14 |
15
|
14 | 3 | 18:28 | 14 |
16
|
14 | 2 | 12:22 | 11 |
17
|
14 | 3 | 14:31 | 11 |
18
|
14 | 2 | 8:20 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.