Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 17:9 | 26 |
2
|
12 | 8 | 22:7 | 26 |
3
|
12 | 6 | 25:16 | 21 |
4
|
13 | 5 | 14:9 | 20 |
5
|
13 | 5 | 16:14 | 20 |
6
|
12 | 5 | 18:12 | 20 |
7
|
12 | 6 | 17:13 | 20 |
8
|
14 | 4 | 14:15 | 16 |
9
|
12 | 4 | 13:16 | 16 |
10
|
12 | 3 | 12:12 | 15 |
11
|
12 | 3 | 14:19 | 14 |
12
|
13 | 4 | 13:25 | 13 |
13
|
12 | 3 | 13:14 | 13 |
14
|
12 | 3 | 13:18 | 13 |
15
|
12 | 2 | 14:16 | 12 |
16
|
12 | 3 | 13:21 | 12 |
17
|
12 | 2 | 18:21 | 11 |
18
|
12 | 3 | 9:18 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Portugal (Thăng hạng)
- Liga Portugal 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.