Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 9 | 29:24 | 30 |
2
|
17 | 7 | 20:11 | 29 |
3
|
15 | 8 | 27:18 | 28 |
4
|
17 | 7 | 23:19 | 26 |
5
|
16 | 8 | 25:22 | 26 |
6
|
17 | 7 | 33:28 | 25 |
7
|
16 | 6 | 27:24 | 25 |
8
|
17 | 6 | 20:18 | 23 |
9
|
16 | 5 | 28:23 | 22 |
10
|
18 | 7 | 37:37 | 20 |
11
|
17 | 6 | 25:26 | 20 |
12
|
17 | 6 | 26:30 | 20 |
13
|
16 | 6 | 23:27 | 20 |
14
|
16 | 4 | 22:26 | 20 |
15
|
16 | 4 | 19:18 | 19 |
16
|
17 | 5 | 14:32 | 18 |
17
|
17 | 4 | 22:34 | 16 |
18
|
15 | 3 | 16:19 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Lechia Gdansk: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)