Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 18:3 | 29 |
2
|
12 | 7 | 20:11 | 24 |
3
|
11 | 6 | 13:8 | 22 |
4
|
11 | 5 | 12:6 | 20 |
5
|
11 | 4 | 10:9 | 15 |
6
|
11 | 4 | 9:10 | 15 |
7
|
11 | 3 | 8:5 | 14 |
8
|
11 | 4 | 16:15 | 14 |
9
|
12 | 3 | 11:10 | 14 |
10
|
11 | 4 | 12:19 | 13 |
11
|
11 | 2 | 9:8 | 11 |
12
|
11 | 2 | 10:13 | 11 |
13
|
11 | 2 | 13:19 | 8 |
14
|
11 | 0 | 3:28 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.