Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 30:8 | 38 |
2
|
18 | 11 | 37:15 | 36 |
3
|
15 | 9 | 23:9 | 31 |
4
|
15 | 9 | 22:14 | 30 |
5
|
15 | 7 | 19:17 | 24 |
6
|
17 | 8 | 18:26 | 24 |
7
|
17 | 6 | 22:26 | 21 |
8
|
17 | 6 | 22:27 | 20 |
9
|
18 | 6 | 21:35 | 19 |
10
|
17 | 5 | 24:32 | 17 |
11
|
15 | 5 | 16:21 | 16 |
12
|
18 | 3 | 13:37 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship)
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.