Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 12 | 53:7 | 36 |
2
|
12 | 11 | 61:4 | 33 |
3
|
12 | 8 | 28:14 | 26 |
4
|
13 | 7 | 18:19 | 23 |
5
|
13 | 7 | 33:13 | 22 |
6
|
14 | 6 | 29:41 | 20 |
7
|
14 | 2 | 13:42 | 10 |
8
|
14 | 2 | 12:29 | 9 |
9
|
13 | 2 | 13:43 | 7 |
10
|
14 | 0 | 9:57 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship Nữ (Nhóm Championship)
- Championship Nữ (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.