Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 15:8 | 24 |
2
|
11 | 7 | 16:7 | 23 |
3
|
11 | 6 | 14:9 | 21 |
4
|
11 | 5 | 11:7 | 19 |
5
|
11 | 5 | 12:9 | 19 |
6
|
11 | 6 | 12:10 | 19 |
7
|
11 | 5 | 19:12 | 17 |
8
|
11 | 5 | 15:10 | 17 |
9
|
11 | 3 | 10:17 | 11 |
10
|
11 | 3 | 10:14 | 10 |
11
|
11 | 1 | 4:13 | 5 |
12
|
11 | 0 | 4:26 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.