Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 21:12 | 20 |
2
|
7 | 6 | 12:1 | 19 |
3
|
9 | 5 | 13:6 | 19 |
4
|
9 | 5 | 16:12 | 17 |
5
|
9 | 4 | 12:10 | 16 |
6
|
9 | 3 | 11:10 | 12 |
7
|
9 | 2 | 12:9 | 11 |
8
|
9 | 3 | 10:12 | 11 |
9
|
8 | 3 | 13:12 | 10 |
10
|
9 | 2 | 9:11 | 10 |
11
|
8 | 2 | 9:14 | 7 |
12
|
9 | 1 | 8:13 | 7 |
13
|
9 | 1 | 8:16 | 6 |
14
|
9 | 0 | 2:18 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.