Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Skierniewice 19 13 38:20 41
2 Warta Poznan 19 11 32:21 38
3 Podhale Nowy Targ 19 9 24:15 35
4 Ol. Grudziadz 19 9 37:26 34
5 Swit Szczecin 19 9 37:32 32
6 S. Wola 19 6 38:31 26
7 R. Rzeszow 19 6 25:24 25
8 Podbeskidzie 19 7 28:31 25
9 Slask Wroclaw II 19 6 33:29 24
10 Kleczew 19 6 35:32 24
11 Chojniczanka 19 6 30:29 24
12 Sandecja Nowy S. 18 6 24:27 24
13 Zaglebie Sosnowiec 18 6 21:27 23
14 Hutnik Krakow 19 5 27:30 21
15 Bielsko-Biala 19 5 27:35 21
16 KKS Kalisz 19 4 21:27 19
17 LKS Lodz II 19 2 19:35 13
18 GKS Jastrzebie 19 0 16:41 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs)
  • Division 2 (Thăng hạng - Play Offs)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.