Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Iberia 1999 35 23 58:23 77
2 Dila Gori 35 25 61:33 77
3 Torpedo Kutaisi 36 18 63:41 63
4 Dinamo Tbilisi 35 15 49:32 56
5 Gagra 35 12 43:53 43
6 Dinamo Batumi 36 11 40:59 43
7 Samgurali 36 12 54:53 42
8 Telavi 36 9 36:59 36
9 FC Gareji Sagarejo 36 7 41:54 34
10 Kolkheti 1913 36 5 33:71 22
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
  • Crystalbet Erovnuli Liga (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng - Crystalbet Erovnuli Liga 2