Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
34 | 19 | 26:8 | 68 |
2
|
34 | 17 | 31:15 | 62 |
3
|
34 | 16 | 14:8 | 59 |
4
|
34 | 16 | 23:20 | 55 |
5
|
34 | 14 | 22:22 | 52 |
6
|
34 | 15 | 25:9 | 52 |
7
|
34 | 14 | 20:13 | 52 |
8
|
34 | 14 | 33:21 | 51 |
9
|
34 | 14 | 23:12 | 49 |
10
|
34 | 13 | 22:19 | 48 |
11
|
34 | 13 | 23:23 | 45 |
12
|
34 | 10 | 18:21 | 43 |
13
|
34 | 10 | 32:28 | 41 |
14
|
34 | 9 | 18:20 | 38 |
15
|
34 | 9 | 15:30 | 36 |
16
|
34 | 9 | 20:26 | 34 |
17
|
34 | 9 | 14:31 | 32 |
18
|
34 | 3 | 11:64 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Polonia Bytom: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)