Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 36:9 | 38 |
2
|
14 | 10 | 21:9 | 33 |
3
|
15 | 9 | 23:13 | 30 |
4
|
15 | 8 | 29:13 | 28 |
5
|
15 | 8 | 23:14 | 28 |
6
|
15 | 9 | 21:17 | 28 |
7
|
15 | 8 | 20:18 | 26 |
8
|
14 | 8 | 26:12 | 25 |
9
|
15 | 6 | 20:18 | 21 |
10
|
15 | 5 | 15:18 | 18 |
11
|
15 | 4 | 12:22 | 15 |
12
|
15 | 3 | 13:23 | 12 |
13
|
15 | 2 | 15:34 | 10 |
14
|
15 | 2 | 12:29 | 9 |
15
|
15 | 1 | 15:30 | 8 |
16
|
15 | 0 | 5:27 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.