Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 4 | 12:8 | 17 |
2
|
8 | 4 | 11:6 | 15 |
3
|
5 | 4 | 11:1 | 13 |
4
|
9 | 3 | 5:4 | 13 |
5
|
4 | 4 | 11:1 | 12 |
6
|
8 | 3 | 7:7 | 12 |
7
|
8 | 2 | 4:4 | 10 |
8
|
10 | 3 | 4:12 | 10 |
9
|
7 | 2 | 5:5 | 9 |
10
|
4 | 2 | 3:1 | 8 |
11
|
10 | 2 | 7:13 | 8 |
12
|
4 | 1 | 4:2 | 6 |
13
|
6 | 1 | 4:5 | 6 |
14
|
6 | 2 | 3:5 | 6 |
15
|
8 | 1 | 4:9 | 6 |
16
|
9 | 1 | 2:14 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Ligi Kuu Bara (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.