Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 11 | 34:13 | 38 |
2
|
16 | 10 | 26:13 | 32 |
3
|
18 | 7 | 26:15 | 30 |
4
|
16 | 7 | 23:13 | 29 |
5
|
18 | 6 | 28:20 | 25 |
6
|
16 | 7 | 18:17 | 24 |
7
|
18 | 6 | 20:26 | 24 |
8
|
18 | 4 | 24:27 | 21 |
9
|
16 | 4 | 15:22 | 17 |
10
|
18 | 3 | 15:32 | 13 |
11
|
18 | 2 | 17:33 | 12 |
12
|
17 | 1 | 17:32 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Nhóm Championship)
- Premiership (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.