Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 24:13 | 27 |
2
|
13 | 7 | 28:8 | 26 |
3
|
13 | 8 | 32:13 | 26 |
4
|
13 | 6 | 21:11 | 23 |
5
|
13 | 6 | 19:18 | 20 |
6
|
13 | 4 | 14:12 | 18 |
7
|
13 | 4 | 13:14 | 17 |
8
|
13 | 4 | 12:17 | 16 |
9
|
13 | 3 | 14:19 | 13 |
10
|
13 | 4 | 13:23 | 13 |
11
|
13 | 1 | 9:21 | 9 |
12
|
13 | 1 | 3:33 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.