Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 8 | 35:17 | 29 |
2
|
16 | 8 | 22:16 | 27 |
3
|
14 | 8 | 28:19 | 26 |
4
|
16 | 8 | 25:26 | 25 |
5
|
15 | 7 | 22:19 | 24 |
6
|
15 | 5 | 22:22 | 20 |
7
|
15 | 5 | 15:20 | 19 |
8
|
16 | 5 | 18:28 | 17 |
9
|
15 | 4 | 14:24 | 15 |
10
|
16 | 4 | 16:26 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Superliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.