Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 10:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 6:1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết)
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 1:0 | 3 |
2
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
3
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
4
|
1 | 0 | 0:1 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết)
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 5:1 | 7 |
2
|
3 | 2 | 8:5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 2:4 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết)
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 2:1 | 3 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
1 | 0 | 1:2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết)
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết)
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 11:0 | 6 |
2
|
2 | 2 | 5:2 | 6 |
3
|
2 | 0 | 1:8 | 0 |
4
|
2 | 0 | 1:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết)
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết)
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 7:1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
3
|
2 | 1 | 4:3 | 3 |
4
|
2 | 0 | 0:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.