Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 26:5 | 33 |
2
|
14 | 10 | 22:7 | 32 |
3
|
14 | 7 | 25:16 | 26 |
4
|
14 | 7 | 24:18 | 23 |
5
|
14 | 7 | 14:13 | 22 |
6
|
14 | 6 | 18:18 | 20 |
7
|
14 | 5 | 14:17 | 17 |
8
|
14 | 5 | 14:20 | 17 |
9
|
14 | 4 | 16:26 | 15 |
10
|
14 | 4 | 17:17 | 15 |
11
|
14 | 3 | 9:17 | 14 |
12
|
14 | 0 | 10:35 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.