Trận đấu
Chung kết
Azul Claro Numazu
Reilac Shiga
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
38 | 23 | 69:37 | 77 |
2
|
38 | 21 | 46:23 | 72 |
3
|
38 | 21 | 55:33 | 71 |
4
|
38 | 19 | 61:45 | 67 |
5
|
38 | 18 | 69:44 | 66 |
6
|
38 | 18 | 53:45 | 59 |
7
|
38 | 17 | 42:36 | 58 |
8
|
38 | 17 | 46:41 | 56 |
9
|
38 | 15 | 50:46 | 56 |
10
|
38 | 16 | 60:67 | 56 |
11
|
38 | 15 | 44:49 | 51 |
12
|
38 | 13 | 38:50 | 50 |
13
|
38 | 13 | 52:60 | 47 |
14
|
38 | 12 | 56:59 | 46 |
15
|
38 | 11 | 41:50 | 43 |
16
|
38 | 10 | 41:57 | 40 |
17
|
38 | 10 | 41:57 | 38 |
18
|
38 | 10 | 40:60 | 38 |
19
|
38 | 9 | 29:57 | 35 |
20
|
38 | 6 | 40:57 | 28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - J2 League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - J3 League (Thăng hạng - Play Offs)
- J3 League (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.