Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 JKT Tanzania 10 4 12:8 17
2 Pamba 8 4 11:6 15
3 Young Africans 5 4 11:1 13
4 Mashujaa 9 3 5:4 13
5 Simba 4 4 11:1 12
6 Namungo 8 3 7:7 12
7 Mtibwa Sugar 8 2 4:4 10
8 Fountain Gate 10 3 4:12 10
9 Coastal Union 7 2 5:5 9
10 Singida Black Stars 4 2 3:1 8
11 Mbeya City 10 2 7:13 8
12 Azam 4 1 4:2 6
13 TRA United 6 1 4:5 6
14 Tanzania Prisons 6 2 3:5 6
15 Dodoma Jiji 8 1 4:9 6
16 Kinondoni MC 9 1 2:14 4
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
  • Ligi Kuu Bara (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.