Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 10 | 30:19 | 33 |
2
|
18 | 8 | 25:22 | 29 |
3
|
17 | 8 | 23:24 | 28 |
4
|
18 | 7 | 24:22 | 26 |
5
|
16 | 7 | 20:14 | 25 |
6
|
18 | 7 | 26:27 | 23 |
7
|
17 | 5 | 25:18 | 22 |
8
|
18 | 4 | 17:25 | 19 |
9
|
18 | 4 | 23:29 | 18 |
10
|
17 | 3 | 10:23 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Prva Crnogorska Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.