Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 26:11 | 37 |
2
|
15 | 11 | 31:8 | 36 |
3
|
15 | 11 | 31:12 | 35 |
4
|
14 | 7 | 34:17 | 25 |
5
|
15 | 8 | 18:18 | 25 |
6
|
14 | 6 | 21:17 | 22 |
7
|
15 | 5 | 13:16 | 20 |
8
|
15 | 4 | 22:23 | 18 |
9
|
15 | 4 | 14:24 | 15 |
10
|
15 | 2 | 15:19 | 13 |
11
|
15 | 3 | 14:20 | 13 |
12
|
14 | 4 | 15:27 | 12 |
13
|
15 | 1 | 13:27 | 9 |
14
|
14 | 1 | 7:35 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Conference League Group)
- Super League (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.