Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 30:5 | 29 |
2
|
11 | 9 | 22:9 | 28 |
3
|
11 | 6 | 24:8 | 21 |
4
|
12 | 6 | 17:10 | 20 |
5
|
12 | 6 | 16:9 | 20 |
6
|
11 | 3 | 12:26 | 10 |
7
|
12 | 3 | 10:31 | 10 |
8
|
11 | 2 | 13:22 | 8 |
9
|
12 | 0 | 4:28 | 2 |
10
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Primera Divisió (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.