Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 13 | 29:13 | 42 |
2
|
20 | 12 | 36:21 | 42 |
3
|
20 | 10 | 40:20 | 36 |
4
|
20 | 7 | 25:23 | 29 |
5
|
18 | 7 | 37:28 | 26 |
6
|
19 | 5 | 26:23 | 26 |
7
|
18 | 6 | 29:26 | 23 |
8
|
19 | 6 | 21:27 | 23 |
9
|
20 | 5 | 25:39 | 21 |
10
|
19 | 5 | 21:32 | 18 |
11
|
20 | 4 | 23:42 | 15 |
12
|
20 | 2 | 24:42 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Championship (Nhóm Thăng hạng)
- NIFL Championship (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.