Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 39:13 | 34 |
2
|
14 | 10 | 34:11 | 32 |
3
|
15 | 9 | 38:11 | 29 |
4
|
14 | 9 | 31:12 | 29 |
5
|
15 | 7 | 24:12 | 27 |
6
|
15 | 7 | 23:19 | 26 |
7
|
15 | 7 | 31:18 | 25 |
8
|
15 | 7 | 28:18 | 25 |
9
|
13 | 6 | 23:12 | 23 |
10
|
15 | 4 | 19:16 | 19 |
11
|
14 | 5 | 24:22 | 19 |
12
|
15 | 4 | 18:21 | 15 |
13
|
14 | 3 | 15:22 | 15 |
14
|
15 | 3 | 24:23 | 14 |
15
|
14 | 3 | 14:35 | 11 |
16
|
15 | 2 | 15:35 | 9 |
17
|
13 | 0 | 4:64 | 1 |
18
|
12 | 0 | 8:48 | -40 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 2. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Yeni Malatyaspor: -42 điểm (Quyết định của liên đoàn)