Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 12 | 63:5 | 36 |
2
|
12 | 7 | 25:6 | 25 |
3
|
12 | 7 | 21:10 | 25 |
4
|
11 | 7 | 24:12 | 22 |
5
|
12 | 5 | 26:21 | 18 |
6
|
12 | 4 | 20:17 | 17 |
7
|
12 | 4 | 15:32 | 14 |
8
|
12 | 3 | 16:25 | 13 |
9
|
12 | 3 | 17:24 | 12 |
10
|
12 | 3 | 10:24 | 11 |
11
|
12 | 2 | 11:26 | 8 |
12
|
11 | 1 | 6:25 | 6 |
13
|
12 | 1 | 10:37 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Lọt vào (cúp quốc tế) - ASEAN Club Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.